Thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: T22000 Series/ T24000 Series
- Thang đo: 0 – 2500 mg/L; 0 – 5000 mg/L; 0 – 10,000 mg/L, 0 – 20,000 mg/L (2000 Series)
0 – 150 mg/L; 0– 200 mg/L; 0– 400 mg/L; 0 – 400 mg/L (4000 Series)
- Độ dài quang: 1, 2, 4, 8 mm (2000 Series); 25, 50, 100, 150 mm (4000 Series)
- Thời gian lấy mẫu: 10 giây
- Hiển thị: 4 line x 20 character backlit LCD
- Kết nối: Modbus RS485 & 4 -20 mA
- Nguồn: đèn LED (NIR)
- Tốc độ bơm mẫu: 300 – 1000 mL/phút
- Áp suất nước: max 20 PSI
- Nguồn: 24VDC 13.4/ 90 -250 VAC
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 45ºC; nước: 0ºC – 90ºC
- Nhiệt độ bảo quản: -20ºC – 60ºC
- Khối lượng: 9.98 kg (2000 series); 10.89 kg (4000 series)
- Bảo hành: 2 năm
- Kích thước (HxWxD): 43,18 x 36,2 x 19 cm (2000 series)
45 x 39,4 x 17 cm (4000 series)
ỨNG DỤNG: nước thải đô thị, nước thải công nghiệp,..