Thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Thang đo: 0 – 1,250 PCU, 0 – 2,500 PCU, 0 – 5000 PCU, 0 – 10,000 PCU (2000 series)
0 – 66 PCU, 0 – 100 PCU, 0 – 200 PCU, 0 – 400 PCU (4000 series)
- Độ dài quang: 1, 2, 4, 8 mm (2000 series); 25, 50, 100, 150 mm (4000 series)
- Độ chính xác: ± 0.5% FS
- Thời gian lấy mẫu: 10 giây
- Hiển thị: 4 line x 20 character backlit LCD
- Kết nối: Modbus RS485 & 4 -20 mA
- Nguồn: đèn LED (VIS)
- Tốc độ bơm mẫu: 300 – 1000 mL/phút
- Áp suất nước: max 20 PSI
- Nguồn: 24VDC 13.4/ 90 -250 VAC
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 45ºC; nước: 0ºC – 90ºC
- Nhiệt độ bảo quản: -20ºC – 60ºC
- Khối lượng: 9.98 kg (2000 series); 10.89 kg (4000 series)
- Bảo hành: 2 năm
- Kích thước (HxWxD): 43,2 x 36,2 x 19 cm (2000 series)
45 x 39,4 x 17 cm (4000 series)
ỨNG DỤNG: nước thải, nước biển, nước lò hơi, nước làm mát, nước có độ tinh khiết cao,…