Thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Model: Colour bypass (CL series)
- Thang đo: 0 – 66 PCU, Pt-Co; 0 – 10,000 PCU, Pt-Co (Thang đo có thể tùy chỉnh tùy model)
- Độ dài quang: 1, 2, 4, 8 mm (2000 series)
25, 50, 100, 150 mm (4000 series)
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thời gian lấy mẫu: 30 giây
- Nguồn: đèn LED (VIS)
- Tốc độ bơm mẫu: 300 – 1000 ml/phút
- Áp lực nước: max 20 PSI
- Nhiệt độ môi trường: 0ºC – 45ºC; nước: 0ºC – 90ºC
- Khối lượng: 9.98 kg (2000 series), 10.88 kg (4000 series)
- Kích thước (HxWxD): 43,2 x 36,2 x 19 cm (2000 series)
40,2 x 35 x 23 cm (4000 series)
- Bảo hành: 2 năm
2. Model: Colour Probe (CA series)
- Thang đo: 0 – 1,000 PCU, Pt-Co; 0 – 10,000 PCU, Pt-Co (Thang đo có thể tùy chỉnh tùy model)
- Độ dài sóng: 1, 2, 4, 10 mm
- Độ chính xác: ± 0.5%
- Thời gian lấy mẫu: 10 giây
- Nguồn: đèn LED (VIS)
- Vật liệu: Titan hoặc thép không gỉ
- Kết nối với bộ hiển thị
- Nhiệt độ môi trường: 0ºC – 45ºC; nước: 0ºC – 90ºC
- Khối lượng: 2.086 kg
- Kích thước (HxD): 38 x 5,1 cm
- Bảo hành: 2 năm
ỨNG DỤNG: nước thải, nước biển, nước lò hơi, nước làm mát, nước có độ tinh khiết cao,…
Colour Probe (CA series)
Colour bypass (CL series)