Thiết bị
Thông số kỹ thuật:
1. Model: TURB1000A / TURB1000L
Bộ hiển thị:
- Nguồn: 24VDC 13.4/ 90 -250 VAC
- Khối lượng: 3.6 kg
- Kích thước (WxHxD): 26x26x14 cm
- Hiển thị: 4 line x 20 character backlit LCD
- Kết nối: Modbus RS485 & 4 -20 mA
- Dữ liệu lưu trữ khoảng 6 tháng, có thể sao chép sang USB, ( Modbus TCP chọn thêm)
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 45ºC
- Nhiệt độ bảo quản: -20ºC – 60ºC
Cảm biến
- Thang đo Độ đục: 0 – 50 NTU, 0 – 200 NTU, 0 – 1000 NTU, 0 – 4000 NTU
- TSS: 0 – 4500 mg/L
- Độ chính xác: < 5% giá trị đọc hoặc 0.25 NTU
- Độ phân giải: 0.01 – 1 NTU, mg/L
- Thời gian đáp ứng: < 5 giây
- Thang đo nhiệt độ: 0ºC – 60ºC
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.01
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5ºC
- Kết nối với bộ hiển thị
- Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 50ºC
- Nhiệt độ bảo quản: -10ºC – 60ºC
- Vật liệu: PVC, PMMA, POM C
- Khối lượng: 0.45 kg
- Bảo hành: 2 năm
2. Model: TURB1000A
- Kích thước (HxDiameter): 17 x 2,7 cm
3. Model: TURB1000L
- Tốc độ dòng chảy: 300 – 1000 ml/phút
- Áp lực nước: max 5 PSI
- Kích thước (HxWxD): 15,24 x 8,3 x 18,5 cm
Ứng dụng: nước thải, nước biển, nước lò hơi, nước làm mát, nước có độ tinh khiết cao,…